Thép là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng nhờ chi phí tối ưu, khả năng linh hoạt vượt trội và độ bền lâu dài. Hiểu rõ về vật liệu thép không chỉ giúp nâng cao hiệu quả thi công mà còn đảm bảo chất lượng và tính phù hợp của mỗi công trình. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các dòng vật liệu thép kết cấu, đặc điểm nổi bật và phạm vi ứng dụng của từng loại.
1. Phân loại theo thành phần hóa học
Vật liệu thép kết cấu được chia thành nhiều nhóm dựa trên cấu tạo hóa học, bao gồm tỷ lệ cacbon (thép cacbon thấp, trung bình, cao), sự kết hợp với các nguyên tố hợp kim (thép hợp kim), hoặc hàm lượng crôm đặc trưng (thép không gỉ).
Thép cacbon:
Được xem là dòng thép chủ đạo trong ngành xây dựng, thép cacbon chủ yếu bao gồm sắt và cacbon, với hàm lượng các nguyên tố khác ở mức tối thiểu. Loại thép này nổi bật với độ bền vượt trội và khả năng gia công hàn linh hoạt.
Dựa trên tỷ lệ cacbon, thép cacbon được chia thành ba nhóm chính:
- Thép cacbon thấp (≤ 0,25% cacbon): Dẻo dai, dễ gia công.
- Thép cacbon trung bình (0,25% – 0,60% cacbon): Cân bằng giữa độ bền và độ dẻo.
- Thép cacbon cao (≥ 0,60% cacbon): Độ cứng cao, chịu lực tốt.
Thép cacbon được ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn như khung nhà cao tầng, cầu đường, và hạ tầng giao thông nhờ tính kinh tế và hiệu suất cao.

Thép không gỉ:
Thép không gỉ là hợp kim chứa ít nhất 10,5% crôm, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với độ bền cao, vẻ ngoài sáng bóng và không đòi hỏi bảo dưỡng thường xuyên, loại thép này được ưa chuộng trong cả xây dựng và công nghiệp.
Trong xây dựng, thép không gỉ xuất hiện ở các chi tiết kiến trúc như mặt dựng, lan can, hoặc bộ phận trang trí. Ngoài ra, nhờ đặc tính vệ sinh và kháng hóa chất, nó còn là lựa chọn hàng đầu cho các ngành chế biến thực phẩm, y dược và hóa chất.
Thép hợp kim:
Thép hợp kim được tạo ra bằng cách bổ sung các nguyên tố như mangan, niken, crôm, hoặc molypden vào thép, nhằm nâng cao các đặc tính như độ cứng, khả năng chịu lực, hoặc chống ăn mòn. Tùy vào thành phần hợp kim, thép có thể được tối ưu cho các mục đích cụ thể.
Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và tính dẻo dai cao, chẳng hạn như chế tạo máy móc công nghiệp, phụ tùng ô tô, hoặc thiết bị kỹ thuật chuyên dụng.
2. Phân loại theo quy trình gia công bề mặt
Vật liệu thép kết cấu có thể được phân loại dựa trên kỹ thuật xử lý bề mặt trong giai đoạn hoàn thiện, bao gồm các loại chính như thép cán nóng, thép cán nguội và thép gia công nguội.
Thép cán nóng:
Thép cán nóng được sản xuất bằng cách nung phôi thép ở nhiệt độ trên 1.000°C, sau đó đưa qua hệ thống con lăn để định hình và điều chỉnh độ dày. Loại thép này thường được sử dụng cho các sản phẩm như thép hình (H, I, U), thép tấm hoặc ống thép kích thước lớn. Đặc điểm nhận biết của thép cán nóng là bề mặt có lớp oxit (vảy cán) do tác động của nhiệt độ cao, phù hợp cho các công trình không yêu cầu độ hoàn thiện thẩm mỹ cao như khung nhà xưởng, cầu thép hoặc kết cấu hạ tầng.

Thép cán nguội:
Thép cán nguội được tạo ra từ thép cán nóng, trải qua quá trình cán thêm ở nhiệt độ thường để đạt độ mỏng hơn và cải thiện chất lượng bề mặt. Kết quả là sản phẩm có bề mặt láng mịn, kích thước chính xác với dung sai nhỏ, cùng độ bền và độ cứng được nâng cao. Loại thép này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tinh xảo, chẳng hạn như vỏ xe ô tô, linh kiện điện tử hoặc các bộ phận máy móc yêu cầu tính thẩm mỹ và độ chính xác cao.

Thép gia công nguội:
Thép gia công nguội được xử lý qua các phương pháp như kéo, mài hoặc bóc tách để tạo ra thanh thép, dây thép hoặc ống thép với độ chính xác tối ưu và bề mặt siêu mịn. Quy trình này thường kéo thép qua khuôn chuyên dụng hoặc sử dụng máy công cụ để định hình chính xác, giúp cải thiện đáng kể các đặc tính cơ học như độ bền kéo và độ cứng. Thép gia công nguội được ứng dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ hoàn thiện cao, chẳng hạn như trục truyền động, phụ kiện kỹ thuật hoặc các chi tiết máy móc phức tạp.
3. Phân loại theo công nghệ sản xuất
Vật liệu thép kết cấu có thể được chia thành nhiều loại dựa trên quy trình sản xuất, bao gồm các nhóm chính như thép lò cao, thép lò hồ quang điện và thép đúc liên tục.
Thép lò cao được sản xuất thông qua quá trình luyện kim truyền thống, sử dụng quặng sắt, than cốc và đá vôi làm nguyên liệu chính. Trong lò cao, nhiệt độ cực cao từ phản ứng đốt than cốc làm tan chảy quặng sắt, tạo ra gang lỏng tích tụ ở đáy lò. Gang này sau đó được tinh luyện qua các công đoạn bổ sung để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần, cho ra thép chất lượng. Loại thép này thường được dùng trong các ứng dụng kết cấu lớn như khung thép công nghiệp và hạ tầng giao thông.
Thép lò hồ quang điện:
Quy trình lò hồ quang điện (EAF) tận dụng dòng điện mạnh để tạo hồ quang, làm nóng chảy thép phế liệu hoặc các hợp kim bổ sung. Thép phế liệu được nạp vào lò, sau đó hồ quang điện giữa các điện cực và kim loại sinh ra nhiệt độ cao, biến nguyên liệu thành thép lỏng. Phương pháp này nổi bật với tính linh hoạt, cho phép điều chỉnh thành phần hóa học để sản xuất các loại thép đặc thù. Thép lò hồ quang điện được ứng dụng rộng rãi trong tái chế thép và chế tạo các sản phẩm như thép hợp kim hoặc thép kỹ thuật cao.
Thép đúc liên tục:
Thép đúc liên tục là sản phẩm của công nghệ hiện đại, trong đó thép lỏng được đổ vào khuôn làm mát bằng nước để định hình thành các dạng như phôi vuông, phôi tấm hoặc phôi bloom. Quá trình diễn ra liên tục, với thép đông đặc được rút ra, làm nguội và cắt thành kích thước tiêu chuẩn. Phương pháp này mang lại hiệu suất cao, giảm chi phí sản xuất và đảm bảo chất lượng đồng đều, rất phù hợp để tạo ra các sản phẩm thép phục vụ xây dựng, chế tạo máy móc và các ngành công nghiệp khác.
4. Các phương pháp phân loại bổ sung
Ngoài các tiêu chí chính, vật liệu thép kết cấu còn được phân loại theo một số đặc điểm kỹ thuật khác, bao gồm độ bền cơ học, quy trình khử oxy và phương pháp xử lý nhiệt.
Theo độ bền cơ học:
Thép có thể được phân loại dựa trên các thông số cơ học theo tiêu chuẩn ASTM (Hiệp hội Kiểm tra và Vật liệu Hoa Kỳ), chẳng hạn như cường độ chảy (yield strength), độ bền kéo (tensile strength) và khả năng chịu lực. Những đặc tính này quyết định mức độ phù hợp của thép cho các ứng dụng cụ thể, từ kết cấu nhà xưởng đến cầu đường hoặc thiết bị công nghiệp nặng.
Theo quy trình khử oxy:
Quá trình khử oxy trong luyện thép ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và cấu trúc vi mô của thép. Dựa trên mức độ loại bỏ oxy khỏi thép lỏng, thép được chia thành:
- Thép đã khử hoàn toàn: Oxy được loại bỏ triệt để, tạo ra thép có cấu trúc đồng nhất, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ bền cao.
- Thép bán khử: Lượng oxy giảm một phần, thường dùng cho các ứng dụng không đòi hỏi chất lượng quá nghiêm ngặt.
Phương pháp này tác động đến độ tinh khiết và tính chất cơ học của thép, đáp ứng đa dạng nhu cầu sản xuất.
Theo xử lý nhiệt:
Xử lý nhiệt là kỹ thuật thay đổi đặc tính của thép thông qua các chu kỳ nung nóng và làm nguội có kiểm soát. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:
- Ủ (Annealing): Làm mềm thép, tăng độ dẻo dai, dễ gia công.
- Tôi luyện (Quenching and Tempering): Tăng độ cứng và độ bền, phù hợp cho thép chịu tải trọng lớn.
Những quy trình này giúp tối ưu hóa thép cho các mục đích cụ thể, từ khung thép tiền chế đến linh kiện máy móc.
Bài viết đã tổng hợp 4 cách phân loại vật liệu thép kết cấu, từ thành phần hóa học, quy trình gia công bề mặt, công nghệ sản xuất đến các đặc tính bổ sung. Hiểu rõ những phương pháp này giúp bạn lựa chọn loại thép phù hợp cho từng dự án xây dựng hoặc sản xuất.
Với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và lắp đặt kết cấu thép, lựa chọn Xây lắp Hải Long sẽ giúp bạn thực hiện thiết kế và thi công nhà xưởng công nghiệp với kết cấu thép đảm bảo an toàn, hiệu quả.